• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chẩn
  • Âm On: シン チン
  • Âm Kun: はしか
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

疹 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh, gợi ý về bệnh tật) và phần 㱿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phát ban, nổi mẩn”. Về sau dùng để chỉ các triệu chứng bệnh ngoài da.