帯状疱疹 [Đái Trạng Bỏng Chẩn]
たいじょうほうしん
おびじょうほうしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh zona

Hán tự

Đái dây đai; thắt lưng; obi; vùng; khu vực
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Bỏng bệnh đậu mùa; phồng rộp
Chẩn bệnh sởi