Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薬疹
[Dược Chẩn]
やくしん
🔊
Danh từ chung
phát ban do thuốc
Hán tự
薬
Dược
thuốc; hóa chất
疹
Chẩn
bệnh sởi