• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạn
  • Âm On: ハン
  • Âm Kun: あぜ; くろ; ほとり
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2049
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ぐろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畔 là chữ hình thanh: bộ 田 (ruộng, gợi ý nghĩa) và phần 半 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ ruộng”. Về sau dùng để chỉ bờ, ranh giới.