畦畔 [Huề Bạn]
けいはん
Danh từ chung
bờ ruộng
🔗 畦; 畦
Danh từ chung
đường đắp cao
Danh từ chung
bờ ruộng
🔗 畦; 畦
Danh từ chung
đường đắp cao