• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệp
  • Âm On: リョウ レフ
  • Âm Kun: かり; か.る
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

獵 là chữ hội ý: gồm bộ 犬 (chó) và bộ 聶 (nghe). Nghĩa gốc: “săn bắn”. Về sau dùng để chỉ hoạt động săn bắt động vật.