• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tinh
  • Âm On: ショウ セイ ソウ
  • Âm Kun: しょうじょう
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 星 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vượn người”. Về sau dùng để chỉ loài vượn người.