黒猩々 [Hắc Tinh 々]
黒猩猩 [Hắc Tinh Tinh]
くろしょうじょう

Danh từ chung

tinh tinh

Hán tự

Hắc đen
Tinh đười ươi; đỏ sẫm

Từ liên quan đến 黒猩々