猩々 [Tinh 々]
猩猩 [Tinh Tinh]
しょうじょう

Danh từ chung

đười ươi

Danh từ chung

người uống rượu nhiều

Hán tự

Tinh đười ươi; đỏ sẫm

Từ liên quan đến 猩々