猩猩草 [Tinh Tinh Thảo]
しょうじょうそう
ショウジョウソウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây trạng nguyên Mexico

Hán tự

Tinh đười ươi; đỏ sẫm
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo