• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạc
  • Âm On: ラク
  • Âm Kun: まだらうし
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

犖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 牛 (trâu, bò → động vật), bên phải là chữ 洛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rõ ràng, nổi bật”. Về sau dùng để chỉ sự nổi bật, rõ ràng.