• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nha
  • Âm On:
  • Âm Kun: きば; は
  • Bộ Thủ: 牙 (Nha)
  • Số Nét: 5
  • Phổ Biến: 2067
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牙 là chữ tượng hình: vẽ hình một chiếc răng nanh. Nghĩa gốc: “răng nanh”. Về sau dùng để chỉ các loại răng, ngà.