Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
象牙取引
[Tượng Nha Thủ Dẫn]
ぞうげとりひき
🔊
Danh từ chung
buôn bán ngà voi
Hán tự
象
Tượng
voi; hình dạng
牙
Nha
ngà; răng nanh
取
Thủ
lấy; nhận
引
Dẫn
kéo; trích dẫn