歯牙矯正術 [Xỉ Nha Kiểu Chính Thuật]
しがきょうせいじゅつ

Danh từ chung

chỉnh nha

Hán tự

Xỉ răng
Nha ngà; răng nanh
Kiểu chỉnh sửa
Chính chính xác; công bằng
Thuật kỹ thuật; thủ thuật