Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
象牙の塔
[Tượng Nha Tháp]
ぞうげのとう
🔊
Cụm từ, thành ngữ
Danh từ chung
tháp ngà
Hán tự
象
Tượng
voi; hình dạng
牙
Nha
ngà; răng nanh
塔
Tháp
tháp; tòa tháp; tháp chuông