牙
[Nha]
きば
き
キバ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
ngà; răng nanh
JP: ライオンはさらに牙をむき出した。
VI: Con sư tử đã lộ rõ nanh vuốt hơn nữa.