• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trảo
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: つめ; つま-
  • Bộ Thủ: 爪 (Trảo)
  • Số Nét: 4
  • Phổ Biến: 2025
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爪 là chữ tượng hình: vẽ hình móng vuốt. Nghĩa gốc: “móng vuốt”. Về sau dùng để chỉ phần cứng ở đầu ngón tay/chân.