爪繰る
[Trảo Sào]
つまぐる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
vê giữa ngón tay
JP: 修道士のように頭巾をかぶった雲は、ポツリポツリと落ちる雨を数珠のようにつまぐっている。
VI: Những đám mây đội mũ như nhà sư, từng giọt mưa rơi như hạt chuỗi.