Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
爪立つ
[Trảo Lập]
つまだつ
🔊
Động từ Godan - đuôi “tsu”
đứng nhón chân
Hán tự
爪
Trảo
móng vuốt; móng; vuốt
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng