爪立ち [Trảo Lập]
つまだち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đứng nhón chân

Hán tự

Trảo móng vuốt; móng; vuốt
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng