Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雁爪
[Nhạn Trảo]
がんづめ
🔊
Danh từ chung
cào than
Hán tự
雁
Nhạn
ngỗng trời
爪
Trảo
móng vuốt; móng; vuốt