• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yên Diên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: いずく.んぞ; ここに; これ
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 2167
Hiển thị cách viết

Giải thích:

焉 là chữ hội ý: kết hợp các yếu tố để chỉ ý nghĩa. Nghĩa gốc: “ở đâu, tại đó”. Về sau dùng để chỉ nơi chốn, địa điểm.