心焉に在らざれば視れども見えず [Tâm Yên Tại Thị Kiến]
こころここにあらざればみれどもみえず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

mắt không thấy nếu tâm không có

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Yên như thế nào; tại sao; sau đó
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Thị xem xét; nhìn
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy