• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liêm
  • Âm On: レン
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

濂 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 兼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dòng nước chảy xiết”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, dồi dào.