• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dật
  • Âm On: イツ
  • Âm Kun: こぼ.れる; あふ.れる; み.ちる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2405
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溢 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước → chất lỏng) và 益 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tràn, đầy”. Về sau dùng để chỉ sự dư thừa, quá mức.