溢血 [Dật Huyết]
いっけつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Y học
xuất huyết
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Y học
xuất huyết