横溢 [Hoành Dật]
汪溢 [Uông Dật]
おういつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tràn ngập

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Dật tràn; ngập; đổ