• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỗn
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: ま.じる; -ま.じり; ま.ざる; ま.ぜる; こ.む
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 824
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

混 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi nghĩa) và phần 昆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trộn lẫn, pha trộn”. Về sau dùng để chỉ sự pha trộn, hỗn hợp.