混血 [Hỗn Huyết]
こんけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ nhạy cảm

lai; con lai

JP: 「そっかぁ、アルクさんはワーウルフなんですね」「おれ混血こんけつだから変身へんしんしたりはしねーよ」

VI: "À, hóa ra anh Alc là người sói à", "Tôi là lai nên không biến hình được đâu."

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高橋たかはしくん完全かんぜんなアジアじんえても、混血こんけつなのだといた。
Mặc dù Takahashi trông giống hệt một người châu Á, nhưng tôi nghe nói anh ấy là con lai.

Hán tự

Hỗn trộn; pha trộn; nhầm lẫn
Huyết máu