• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thế
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: なみだ; な.く
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

涕 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 弟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước mắt”. Về sau dùng để chỉ sự khóc, nước mắt.