• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiếp
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: あまねし
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浹 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 夾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thấm ướt”. Về sau dùng để chỉ sự thấm ướt, lan tỏa.