• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiếm
  • Âm On: ハン フウ ホウ ホン
  • Âm Kun: ただよ.う; ひろ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2014
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ひろ; ひろし; みな
Hiển thị cách viết

Giải thích:

汎 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 凡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tràn lan, phổ biến”. Về sau dùng để chỉ sự lan rộng, không giới hạn.