汎発 [Phiếm Phát]
はんぱつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đại dịch

Hán tự

Phiếm toàn-
Phát khởi hành; phóng; xuất bản; phát ra; bắt đầu từ; tiết lộ; đơn vị đếm phát súng