汎用型コンピュータ [Phiếm Dụng Hình]
はんようがたコンピュータ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

máy tính lớn

Hán tự

Phiếm toàn-
Dụng sử dụng; công việc
Hình khuôn; loại; mẫu

Từ liên quan đến 汎用型コンピュータ