• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: たお.す
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 歹 (xương, chết chóc → gợi ý nghĩa tiêu cực), bên phải là phần 益 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giết chết”. Về sau dùng để chỉ sự tiêu diệt, hủy diệt.