• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tàn
  • Âm On: ザン サン
  • Âm Kun: のこ.る; のこ.す; そこな.う; のこ.り
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 380
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

残 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 歹 (xương, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 斬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “còn lại, dư thừa”. Về sau dùng để chỉ sự còn lại, dư thừa.