残業 [Tàn Nghiệp]

ざんぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm thêm giờ

JP: 上司じょうし残業ざんぎょうさせられたんだよ。

VI: Tôi đã bị sếp bắt làm thêm giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

残業ざんぎょうはしたくないよ。
Tôi không muốn làm thêm giờ.
ジョンは残業ざんぎょうつかれていた。
John mệt mỏi vì làm thêm giờ.
今日きょう残業ざんぎょうをしないつもりです。
Hôm nay tôi định sẽ không làm thêm giờ.
くそっ、また残業ざんぎょうだ。
Chết tiệt, lại phải làm thêm giờ.
トムはよく残業ざんぎょうをする。
Tom thường xuyên làm thêm giờ.
恐縮きょうしゅくだが、残業ざんぎょうしてもらわないと。
Tôi rất tiếc, nhưng bạn phải làm thêm giờ.
かれおそくまでのこって残業ざんぎょうした。
Anh ấy đã ở lại làm thêm giờ đến tận khuya.
来週らいしゅう毎日まいにち残業ざんぎょうしなければならないでしょう。
Tuần sau có lẽ tôi phải làm thêm giờ mỗi ngày.
わたし昨日きのう残業ざんぎょうしなければならなかった。
Hôm qua tôi đã phải làm thêm giờ.
もうわけないけど、残業ざんぎょうしてもらいたいんだ。
Xin lỗi nhưng tôi muốn bạn làm thêm giờ.

Hán tự

Từ liên quan đến 残業

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 残業
  • Cách đọc: ざんぎょう
  • Loại từ: danh từ; サ変動詞(残業する)
  • Lĩnh vực: việc làm, lao động
  • Ví dụ ghép: 残業代, 残業時間, サービス残業, 深夜残業, 残業申請, ノー残業デー

2. Ý nghĩa chính

残業 nghĩa là làm thêm giờ, chỉ việc làm việc vượt quá thời gian làm việc tiêu chuẩn/được quy định.

3. Phân biệt

  • 残業 vs 時間外労働: 時間外労働 là thuật ngữ pháp lý trang trọng; 残業 là cách nói thường ngày.
  • 残業 vs 休日出勤: 休日出勤 là đi làm vào ngày nghỉ; 残業 là tăng giờ trong ngày làm việc.
  • 残業 vs サービス残業: サービス残業 là làm thêm không lương, bị xem là vấn đề.
  • 早出(はやで): đi làm sớm; có thể tính giờ ngoài nhưng khác “ở lại muộn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 残業する(làm thêm), 残業させる(bắt làm thêm).
  • Danh ngữ: 残業代(tiền tăng ca), 残業時間, 残業申請, ノー残業デー(ngày không tăng ca).
  • Cụm mô tả: 残業が多い/少ない, 残業を減らす, 残業を命じる.
  • Ngữ cảnh: công sở, báo cáo nhân sự, luật lao động.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
時間外労働 Đồng nghĩa (trang trọng) Lao động ngoài giờ Dùng trong văn bản pháp lý, hành chính
サービス残業 Liên quan Làm thêm không lương Tiêu cực, thường bị chỉ trích
休日出勤 Liên quan Đi làm ngày nghỉ Khác trục thời gian
定時退社 Đối nghĩa Về đúng giờ Mục tiêu của “No残業デー”
過労 Liên quan Quá lao, kiệt sức vì làm việc Hệ quả tiêu cực của làm thêm quá mức

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: (còn lại) + (công việc) → “công việc còn lại” → làm thêm để xử lý phần dư.
  • Loại hình: danh từ Hán Nhật; biến đổi thành động từ với する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa làm việc ở Nhật đang chuyển dần sang giảm 残業 để cải thiện cân bằng cuộc sống–công việc. Các công ty đề ra ノー残業デー và khuyến khích tự động hóa, tối ưu quy trình để “làm đúng giờ, hiệu quả hơn”.

8. Câu ví dụ

  • 今日は急ぎの案件で残業します。
    Hôm nay tôi làm thêm vì có dự án gấp.
  • 残業が続いて体調を崩した。
    Làm thêm liên tục nên sức khỏe tôi suy giảm.
  • 残業代は翌月に支払われます。
    Tiền tăng ca sẽ được trả vào tháng sau.
  • 今週は残業時間を減らしたい。
    Tuần này tôi muốn giảm giờ làm thêm.
  • 今日はノー残業デーなので定時で帰ります。
    Hôm nay là ngày không tăng ca nên tôi về đúng giờ.
  • 上司に残業を命じられた。
    Tôi bị cấp trên yêu cầu làm thêm.
  • 残業申請を提出してください。
    Hãy nộp đơn xin làm thêm.
  • 彼は毎日残業しても仕事が終わらない。
    Anh ấy làm thêm mỗi ngày mà vẫn chưa xong việc.
  • 法令に沿って残業時間を管理する。
    Quản lý giờ làm thêm theo đúng pháp luật.
  • 無理な残業は生産性を下げる。
    Làm thêm quá sức làm giảm năng suất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 残業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?