超勤 [Siêu Cần]
ちょうきん

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

làm thêm giờ

🔗 超過勤務

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Cần cần cù; làm việc; phục vụ

Từ liên quan đến 超勤