1. Thông tin cơ bản
- Từ: 残留
- Cách đọc: ざんりゅう
- Loại từ: Danh từ; サ変動詞(~する)
- Nghĩa khái quát: sự còn lại, tồn lưu, tồn dư; lưu lại (không rời đi)
- Lĩnh vực: hóa–môi trường, an toàn thực phẩm, vật liệu, thể thao (trụ hạng), xã hội
2. Ý nghĩa chính
- Tồn dư/chất còn lại: 残留物・残留量・残留農薬 (dư lượng thuốc BVTV), 残留応力 (ứng suất dư).
- Lưu lại/ở lại: người/vật không rời đi, tiếp tục ở vị trí/giải đấu. Ví dụ: J1に残留する (trụ hạng J1).
3. Phân biệt
- 残留 (tồn lưu) vs 残存 (còn sót, còn tồn tại chung chung): 残留 hay dùng cho “phần dư/đọng lại” sau quá trình.
- 残留 vs 滞留: 滞留 là “ứ đọng, lưu lại tạm thời” (khí/đám đông); 残留 nhấn mạnh phần còn sót sau khi lẽ ra phải biến mất/ra đi.
- 残留 vs 遺留: 遺留 là “để lại” (đồ vật, dấu vết), sắc thái pháp y/pháp lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Khoa học/kỹ thuật: 「有害物質の残留」「食品中の残留農薬」「材料内部の残留応力」
- Thể thao: 「J1残留を決める」「残留争い」
- Mẫu: 「Nが残留する」「Nの残留を測定する」「残留基準を超える」
- Sắc thái: khách quan, thiên kỹ thuật/chính sách; có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về chất hại.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 残存 | Gần nghĩa | còn sót lại | Chung chung hơn 残留 |
| 滞留 | Liên quan | ứ đọng, lưu lại | Nhấn tạm thời/luồng chảy bị kẹt |
| 遺留 | Liên quan | để lại | Pháp y/pháp lý, đồ vật |
| 除去 | Đối nghĩa | loại bỏ | Biện pháp xử lý để không còn tồn dư |
| 消失 | Đối nghĩa | biến mất | Hiện tượng trái ngược tồn lưu |
| 降格 | Đối nghĩa (thể thao) | xuống hạng | Trái với 残留 (trụ hạng) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 残: “còn lại, tàn dư”.
- 留: “ở lại, lưu lại, dừng lại”.
- Kết hợp: “phần còn lưu lại” → tồn dư/tồn lưu sau quá trình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu kỹ thuật, 残留 thường đi cùng các chỉ số đo lường và “基準値” (giá trị chuẩn). Khi viết tin thể thao, “残留争い” là cụm rất tự nhiên. Nên phân biệt với 滞留 để tránh hiểu nhầm sang nghĩa “ứ đọng tạm thời”.
8. Câu ví dụ
- 食品中の残留農薬を検査する。
Kiểm tra dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm.
- 水道管内に塩素が残留している。
Clo còn tồn lưu trong đường ống nước.
- 材料の残留応力が破損の原因となった。
Ứng suất dư trong vật liệu là nguyên nhân gây hư hỏng.
- 有害物質の残留を最小化する技術が求められている。
Cần công nghệ để tối thiểu hóa tồn dư chất độc hại.
- チームは最終節でJ1残留を決めた。
Đội đã quyết định trụ hạng J1 ở vòng cuối.
- 洗浄後の薬液が装置内に残留していた。
Dung dịch rửa còn tồn lại trong thiết bị sau khi làm sạch.
- 基準値を超える鉛の残留が見つかった。
Phát hiện tồn dư chì vượt ngưỡng chuẩn.
- 香り成分の残留により風味が保たれる。
Nhờ sự tồn lưu của thành phần hương mà hương vị được giữ lại.
- 大気中への溶媒の残留を避ける。
Tránh dung môi còn tồn lưu trong không khí.
- 彼は来季もチームに残留する見通しだ。
Anh ấy dự kiến sẽ ở lại đội mùa tới.