残り
[Tàn]
のこり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phần còn lại; phần dư; phần thừa
JP: 私たちの内残りの者はあとに残ることになっている。
VI: Những người còn lại trong chúng tôi sẽ ở lại sau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
残りを小銭でいただきましょう。
Chúng ta sẽ nhận phần còn lại bằng tiền lẻ.
残りは僕がやるよ。
Phần còn lại để tôi làm nhé.
残りはとっておけ。
Hãy giữ phần còn lại lại.
残りの人生をあなたと過ごしたい。
Tôi muốn dành phần đời còn lại để bên bạn.
残りのお金はどこにあるの?
Số tiền còn lại ở đâu?
残りを持って来てください。
Hãy mang phần còn lại đến đây.
残りの夏休みは働くつもりです。
Tôi dự định sẽ làm việc trong phần còn lại của kỳ nghỉ hè.
残りの人生を刑務所で過ごしたいの?
Bạn muốn sống phần đời còn lại trong tù à?
残り時間はほとんどない。
Thời gian còn lại rất ít.
残りの材料を加えてください。
Xin hãy thêm những nguyên liệu còn lại.