余り物 [Dư Vật]
あまりもの

Danh từ chung

thức ăn thừa; phần còn lại; đồ thừa; dư thừa

JP: スキーシーズンもわりにちかづいて、ウエアとかのバーゲンやっているけど、あまものしかなくて丁度ちょうどいいサイズのモノがない。

VI: Mùa trượt tuyết sắp kết thúc, họ đang giảm giá quần áo nhưng chỉ còn những thứ không vừa.

Hán tự

quá nhiều; dư thừa
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 余り物