生き残り
[Sinh Tàn]
いきのこり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
sự sống sót
JP: 会社は生き残りを賭けて奮闘している。
VI: Công ty đang nỗ lực không ngừng để tồn tại.
Danh từ chung
người sống sót; di tích