Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サバイバル
🔊
Danh từ chung
sinh tồn
Từ liên quan đến サバイバル
存命
ぞんめい
còn sống
生き残り
いきのこり
sự sống sót
生存
せいぞん
tồn tại; sự sống; cuộc sống; sự sống sót
生残
せいざん
sự sống sót
生残り
いきのこり
sự sống sót