残高 [Tàn Cao]

ざんだか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

số dư (ngân hàng); phần còn lại

JP: わたし預金よきん残高ざんだかはどうなっていますか。

VI: Số dư tiền gửi của tôi ra sao rồi?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

残高ざんだかりたいのですが。
Tôi muốn biết số dư.
あなたの口座こうざ残高ざんだかはゼロだ。
Số dư trong tài khoản của bạn là không.
残高ざんだかおしえてくれますか。
Bạn có thể cho tôi biết số dư không?

Hán tự

Từ liên quan đến 残高

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 残高
  • Cách đọc: ざんだか
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Tài chính, ngân hàng, kế toán
  • Nghĩa khái quát: số dư, số còn lại trong tài khoản hoặc sổ sách

2. Ý nghĩa chính

残高 là số dư còn lại sau khi cộng trừ các khoản. Dùng cho tài khoản ngân hàng (口座残高), thẻ, ví điện tử, điểm thưởng, khoản vay, hay số dư bên Nợ/Có trong kế toán. Các cụm thường gặp: 残高照会 (tra cứu số dư), 残高不足 (không đủ số dư).

3. Phân biệt

  • 残高 vs 残額: 残高 mang sắc thái sổ sách, tài khoản; 残額 là số tiền còn lại của một khoản chi/giá trị cụ thể.
  • 残高 vs 残金: 残金 là tiền mặt còn lại; 残高 dùng rộng hơn, bao gồm cả số liệu kế toán.
  • 口座残高: số dư tài khoản ngân hàng; dùng cụ thể hơn 残高.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu dùng: 残高がある; 残高が不足している; 残高を確認する; 残高照会をする; 残高を締める.
  • Kế toán: 貸方残高, 借方残高, 残高試算表.
  • Ngữ cảnh: giao dịch ngân hàng, báo cáo tài chính, ứng dụng ví/điểm.
  • Trang trọng, kỹ thuật; trong đời sống thường nhật cũng rất phổ biến.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
残額Gần nghĩasố tiền còn lạiNhấn mạnh số còn lại của một khoản cụ thể.
残金Gần nghĩatiền mặt còn lạiDùng trong mua bán, thanh toán.
口座残高Liên quansố dư tài khoảnTrường hợp cụ thể của 残高.
残高照会Liên quantra cứu số dưNút chức năng trên ATM, app.
残高不足Đối lập tình huốngthiếu số dưDẫn đến giao dịch thất bại.
残りLiên quanphần còn lạiTừ chung, không chỉ tiền.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 残: còn lại, tàn.
  • 高: cao, lượng tiền; trong tài chính chỉ số tiền, giá trị.
  • Tổng nghĩa: giá trị tiền còn lại sau khi hạch toán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thao tác ngân hàng, hãy phân biệt 残高 hiện tại và 有効残高 (số dư khả dụng) nếu có giao dịch treo. Trong kế toán, 残高 đi kèm bên Nợ/Có, vì vậy bối cảnh bảng tính quyết định ý nghĩa con số.

8. Câu ví dụ

  • アプリで口座の残高を確認した。
    Tôi đã kiểm tra 残高 tài khoản trên ứng dụng.
  • ATMで残高照会を行った。
    Tôi thực hiện tra cứu 残高 tại ATM.
  • 残高不足で決済に失敗した。
    Thanh toán thất bại vì 残高 không đủ.
  • クレジットカードの利用残高が増えてきた。
    残高 sử dụng thẻ tín dụng đang tăng.
  • 電子マネーの残高をチャージする。
    Nạp thêm 残高 cho ví điện tử.
  • 月末に預金残高を締める。
    Chốt 残高 tiền gửi vào cuối tháng.
  • 返済後の借入残高はまだ多い。
    残高 khoản vay sau khi trả vẫn còn nhiều.
  • ポイント残高は500ポイントです。
    残高 điểm là 500 điểm.
  • 帳簿の貸借残高が一致しない。
    残高 bên Nợ/Có trong sổ không khớp.
  • 海外でカードを使う前に残高を確認しておこう。
    Trước khi dùng thẻ ở nước ngoài, hãy kiểm tra 残高.
💡 Giải thích chi tiết về từ 残高 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?