残金 [Tàn Kim]
ざんきん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

tiền còn lại

JP: 残金ざんきん6月ろくがつ30日さんじゅうにちまでに支払しはらいします。

VI: Số tiền còn lại sẽ được thanh toán trước ngày 30 tháng 6.

Hán tự

Tàn còn lại; dư
Kim vàng

Từ liên quan đến 残金