• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: やぐら; おおだて
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 19
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

櫓 là chữ hình thanh: bộ 木 (gỗ, gợi ý nghĩa liên quan đến vật liệu) và chữ 盧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tháp canh, lầu gác”. Về sau dùng để chỉ các công trình cao để quan sát.