Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
櫓臍
[Lỗ Tề]
艪臍
[Lỗ Tề]
ろべそ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
chốt chèo
🔗 櫓杭
Hán tự
櫓
Lỗ
mái chèo; tháp
臍
Tề
rốn
艪
Lỗ
mái chèo; tháp