見櫓 [Kiến Lỗ]
見せ櫓 [Kiến Lỗ]
みせやぐら

Danh từ chung

tháp quan sát

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Lỗ mái chèo; tháp