• Hán Tự:
  • Hán Việt: Doanh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: はしら
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

楹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 盈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cột nhà”. Về sau dùng để chỉ cột trụ trong kiến trúc.