• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thị
  • Âm On:
  • Âm Kun: かき
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 1745
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

柿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 市 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây hồng, quả hồng”. Về sau dùng để chỉ loại cây ăn quả có màu cam.